Máy tính điện tử đầu tiên, ENIAC, xuất hiện vào năm 1946 tại Trường Đại học Pennsylvania, Hoa Kỳ. Được phát triển bởi hai giáo sư John W. Mauchly và J. Presper Eckert, ENIAC đã tạo ra một bước ngoặt quan trọng trong công nghệ thông tin. Chiếc máy tính này được sử dụng để xây dựng một mô hình toán học về một vụ nổ nhiệt hạch giả định, mở ra một kỷ nguyên mới của tính toán và công nghệ.
ENIAC có kích thước lớn, với trọng lượng hơn 27 tấn và chiếm diện tích sàn lên đến 167m2. Nó được cấu thành từ 17,468 ống chân không, 70,000 điện trở, 1,500 rơ-le, 10,000 tụ điện và 5 triệu mối hàn. Máy tính này có khả năng xử lý 385 phép nhân mỗi giây và tiêu thụ điện lên đến 150 KW.
ENIAC đã có sự ảnh hưởng lớn đối với lĩnh vực khoa học. Nó đã tạo cơ hội cho các nhà khoa học phát triển công nghệ mới để phục vụ những mục tiêu xa hơn. Một ví dụ điển hình là việc sử dụng ENIAC trong chương trình Apollo của NASA để đưa con người đến Mặt Trăng.
Tuy nhiên, ENIAC không phải là máy tính điện tử đầu tiên mà xuất hiện trong lịch sử. Lịch sử phát triển máy tính bắt đầu từ thế kỷ 19, khi người Pháp Joseph Marie Jacquard phát minh ra một máy dệt gỗ tự động bằng thẻ gỗ có lỗ. Tiếp đó, nhà toán học người Anh Charles Babbage giới thiệu dự án về một máy tính chạy bằng hơi nước vào năm 1822. Trong thế kỷ 20, Herman Hollerith phát triển hệ thống sử dụng thẻ để tính toán thống kê dân số vào năm 1890, đồng thời Alan Turing đề xuất ý tưởng về máy tính đa năng và J.V. Atanasoff tạo ra máy tính không sử dụng dây đai, bánh răng và trục xoay.
Tóm lại, máy tính điện tử đầu tiên là ENIAC, xuất hiện vào năm 1946. Đây là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử công nghệ thông tin, mang lại sự tiến bộ và sáng tạo. ENIAC đã mở ra một thời kỳ mới của tính toán và công nghệ, tạo cơ hội cho sự phát triển của máy tính hiện đại và ảnh hưởng rất lớn đối với các lĩnh vực khoa học và công nghệ trong suốt hàng thập kỷ sau này.